Electronic Wire Compound ODM/OEM Manufacturers

Trang chủ / Các sản phẩm / Hợp chất cáp cho thiết bị điện tử
GIỚI THIỆU
30NĂM
KINH NGHIỆM
Về chúng tôi

Đến từ Trung Quốc, tiếp thị ra thế giới.

Công ty TNHH Công nghệ Vật liệu Mới Hàng Châu Meilin is China Custom Electronic Wire Compound Manufacturers Electronic Wire Compound ODM/OEM Exporters, chúng tôi được thành lập vào tháng 7 năm 1994 (trước đây gọi là Nhà máy nhựa Chiết Giang Lin'an Hongyan). Công ty có hai nhà máy đặt tại số 619 đường Linglongshan và 259 đường Xingyu, phố Lingqiu, khu công nghiệp Linglong, quận Lin'an, thành phố Hàng Châu. Vốn đăng ký của công ty là 75 triệu nhân dân tệ, có diện tích hơn 18000 mét vuông và diện tích xây dựng hơn 30000 mét vuông. Hiện nay, các nhà máy công nghiệp hiện đại và 18 dây chuyền sản xuất tự động hóa tiên tiến đã được xây dựng. Khu vực nhà máy mới sẽ được sản xuất vào năm 2021, trở thành nhà sản xuất vật liệu cáp chuyên nghiệp sạch và đẹp nhất trong toàn khu vực—các điều kiện thỏa thuận.

Tôn kính

Chứng chỉ

Tin tức

Hợp chất cáp cho thiết bị điện tử Industry Knowledge

Những chỉ số hiệu suất chính nào cần được xem xét khi lựa chọn vật liệu composite cho cáp điện tử?

Khi lựa chọn vật liệu composite cho cáp điện tử, các chỉ số hiệu suất chính sau đây rất quan trọng:

Hiệu suất điện:
Hằng số điện môi: ảnh hưởng đến điện dung và tốc độ truyền tín hiệu của vật liệu.
Mất điện môi: ảnh hưởng đến hiệu quả truyền tín hiệu, đặc biệt là trong các ứng dụng tần số cao.
Điện trở cách điện: đảm bảo dòng điện không rò rỉ qua lớp cách điện, ảnh hưởng đến độ tin cậy của cáp.

Hiệu suất nhiệt:
Độ ổn định nhiệt: hiệu suất của vật liệu trong môi trường nhiệt độ cao, bao gồm nhiệt độ phân hủy nhiệt và hệ số giãn nở nhiệt.
Khả năng chịu nhiệt: độ ổn định lâu dài của vật liệu ở nhiệt độ cao để tránh suy giảm hiệu suất hoặc hỏng hóc trong môi trường nóng.

Tính chất cơ học:
Tính linh hoạt: hiệu suất của vật liệu khi bị uốn cong và xoắn, ảnh hưởng đến quá trình lắp đặt và tuổi thọ của cáp.
Độ bền kéo: khả năng chịu tải của vật liệu trong quá trình kéo dài, đảm bảo không dễ bị đứt dưới tác dụng cơ học.
Khả năng chống mài mòn: khả năng chống lại các hư hỏng vật lý bên ngoài và kéo dài tuổi thọ của cáp.

Độ ổn định hóa học:
Khả năng chống ăn mòn: Khả năng chống chịu của vật liệu với hóa chất và điều kiện môi trường, đặc biệt là trong môi trường khắc nghiệt.
Kháng dầu và dung môi: Kháng các hóa chất và dung môi thông thường.

Tính dễ cháy:
Đánh giá tính dễ cháy: Đặc tính cháy của vật liệu khi tiếp xúc với ngọn lửa, đảm bảo an toàn.

Khả năng thích ứng môi trường:
Khả năng chống tia cực tím: Chất liệu có khả năng chống lại tia cực tím, thích hợp với môi trường ngoài trời hoặc môi trường ánh sáng cường độ cao.
Chống ẩm: Khả năng chống ẩm và nước của vật liệu, ngăn ngừa sự suy giảm hiệu suất cách nhiệt.

Vật liệu composite cho cáp điện tử hoạt động như thế nào về khả năng chịu nhiệt độ cao và chống ăn mòn hóa học?

Hiệu suất của vật liệu composite cho cáp điện tử về khả năng chịu nhiệt độ cao và khả năng chống ăn mòn hóa học khác nhau tùy thuộc vào loại vật liệu. Sau đây là hiệu suất của một số vật liệu composite phổ biến cho cáp điện tử ở các khía cạnh sau:

1. Polyurethane (PU)
Khả năng chịu nhiệt độ cao: Polyurethane có khả năng chịu nhiệt độ cao trung bình và thường có thể duy trì hiệu suất của nó trong khoảng từ 80°C đến 120°C. Suy giảm hiệu suất hoặc biến dạng có thể xảy ra trên nhiệt độ này.
Chống ăn mòn hóa học: Nó có khả năng chống chịu tốt với hầu hết các hóa chất, nhưng có thể bị ăn mòn trong axit mạnh, kiềm mạnh và một số dung môi nhất định.

2. Silicon
Khả năng chịu nhiệt độ cao: Silicone có khả năng chịu nhiệt độ cao tuyệt vời và thường có thể chịu được nhiệt độ môi trường lên tới 200°C hoặc thậm chí 250°C. Một số loại silicon đặc biệt có thể chịu được nhiệt độ cao hơn.
Chống ăn mòn hóa học: Silicone có khả năng chống chịu tốt với hầu hết các hóa chất và dung môi, nhưng có khả năng chống lại axit và kiềm mạnh.

3. Fluoropolyme
Khả năng chịu nhiệt độ cao: Fluoropolyme có khả năng chịu nhiệt độ cao tuyệt vời và thường có thể duy trì hiệu suất ổn định trong môi trường trên 260°C.
Chống ăn mòn hóa học: Fluoropolyme có khả năng chịu đựng cực kỳ cao đối với hầu hết các loại hóa chất, bao gồm axit mạnh, bazơ mạnh và dung môi hữu cơ.

4. Polytetrafluoroetylen (PTFE, Teflon)
Chịu nhiệt độ cao: PTFE có khả năng chịu nhiệt độ cao tuyệt vời và có thể chịu được nhiệt độ môi trường lên tới 260°C và duy trì ổn định trong thời gian dài.
Chống ăn mòn hóa học: PTFE có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời đối với hầu hết các hóa chất, bao gồm axit mạnh, bazơ mạnh và dung môi hữu cơ.

5. Polyethylene (Polyethylene, PE)
Khả năng chịu nhiệt độ cao: Polyethylene có khả năng chịu nhiệt độ cao kém và thường có thể được sử dụng trong khoảng từ 70°C đến 90°C. Vượt quá nhiệt độ này có thể gây biến dạng hoặc tan chảy.
Chống ăn mòn hóa học: Nó có khả năng chịu đựng tốt với hầu hết các hóa chất, nhưng hoạt động kém trong môi trường axit mạnh và bazơ mạnh.

6. Polyvinyl clorua (PVC)
Khả năng chịu nhiệt độ cao: PVC có khả năng chịu nhiệt độ trung bình cao, thường hoạt động ổn định trong môi trường từ 70°C đến 85°C. Nó sẽ mềm và mất sức khi ở trên nhiệt độ này.
Chống ăn mòn hóa học: PVC có khả năng chống chịu tốt với hầu hết các hóa chất, nhưng có thể bị phân hủy trong một số môi trường axit và kiềm mạnh.

  • 1994

    Thành lập công ty

  • 3 tuần ㎡

    Khu vực công ty

  • 18+

    Dây chuyền sản xuất

  • 50+

    Sản phẩm công nghệ cao

Địa chỉ

Ý tưởng quản lý

Tuân thủ triết lý kinh doanh "một trái tim, một hạt và cẩn thận tạo ra từng hạt", công ty đã giới thiệu dây chuyền sản xuất tiên tiến, thiết bị kiểm tra chuyên nghiệp và thành lập một trung tâm nghiên cứu và phát triển của thành phố, có vị thế ngang hàng và cung cấp sự đảm bảo mạnh mẽ cho chất lượng sản phẩm. Để đáp ứng các yêu cầu mới về việc liên tục cải tiến vật liệu cáp trong tình hình mới, Meilin People chú ý hơn đến quản lý và đổi mới khoa học. Dựa trên tài năng chuyên môn vững vàng, định hướng thị trường và đổi mới công nghệ làm bước đột phá, họ đã phát triển thành công hàng loạt sản phẩm mới.